Có 2 kết quả:
銳敏 ruì mǐn ㄖㄨㄟˋ ㄇㄧㄣˇ • 锐敏 ruì mǐn ㄖㄨㄟˋ ㄇㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acute
(2) astute
(3) perceptive
(2) astute
(3) perceptive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acute
(2) astute
(3) perceptive
(2) astute
(3) perceptive
Bình luận 0